--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get through chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unreceipted
:
chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn)
+
contact arm
:
cần vít búa (vít lửa).
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
giảng đường
:
auditorium; lecture-room
+
ill-feeling
:
ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận